000 | 00879nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003642 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145709.0 | ||
008 | 121211s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c59.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a394.269 597 _bT |
100 | 0 | _aBùi, Thiết | |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển hội lễ Việt Nam. _cBùi Thiết |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa - Thông tin _c2000 |
||
300 |
_a567tr. _c21cm. |
||
520 | 3 | _aGồm khoảng 600 lễ hội được đưa vào, các mục từ được đưa vào bao gồm đủ các bước cấu thành hội lễ đó là: Tập tục, Lễ, Hội.. | |
650 | 4 |
_aVăn hóa _vTừ điển |
|
653 | _aHội lễ | ||
653 | _aLễ hội | ||
653 | _aTập tục | ||
653 | _aTruyền thống | ||
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3642 _d3642 |