000 | 01064nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003646 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145711.0 | ||
008 | 121212s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c34.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a423.959 22 _bT |
110 | _aNhóm biên soạn Quang Minh | ||
245 | 0 | 0 |
_aTân từ điển đồng nghĩa Anh - Việt. _cPhạm Công Vương (Chủ biên) |
246 | 0 | 1 | _aThe new international pocket thesaurus |
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a430tr. _c18cm. |
||
520 | 3 | _aHữu ích cho những ai muốn có tương đối đủ từ vựng để diễn đạt chính xác các suy nghĩ của mình trong mọi cảnh sống đời thường, cập nhập tối đa để cun cấp hàng loạt những hạn từ đồng nghĩa mới nhât, mang tính thời đại nhất. | |
650 | 4 |
_aNgôn ngữ _vTừ điển |
|
653 | _aTừ đồng nghĩa | ||
653 | _aTân từ điển | ||
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3646 _d3646 |