000 01170nam a2200253Ia 4500
001 00003676
003 OSt
005 20180511145736.0
008 121219s1982 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a690.03
_bT
100 1 _aNguyễn, Quang Hướng
245 0 _aTừ điển công trình Anh - Việt
_cNguyễn Quang Hướng,...[và những người khác]
260 _aHà Nội
_bKhoa học và Kỹ thuật
_c1982
300 _a264tr.
_c21cm.
520 _aTừ điển này gồm khoảng 20.000 thuật ngữ. Tài liệu này được biên soạn để phục vụ cho các ngành: Giao thông, Thủy lợi, Xây dựng, Kiến trúc là những ngành kỹ thuật có quan hệ mật thiết với nhau, và dùng nhiều thuật ngữ chung về các môn học sức bền vật liệu, trắc địa, địa chất, thủy văn, khí tượng, vật liệu xây dựng...
650 4 _aThuật ngữ công trình
_vTừ điển
653 _aThuật ngữ công trình
653 _aThuật ngữ xây dựng
653 _aTừ điển liên ngành
910 _aLệ Huyên
942 _cKHAC
999 _c3676
_d3676