000 00978nam a2200289Ia 4500
001 00003680
003 OSt
005 20180511145738.0
008 121224s2000 ||||||viesd
020 _c280000đ.
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a495.922 321
_bT
100 1 _aBùi, Phụng
245 0 _aTừ điển Việt - Anh
_cBùi, Phụng
246 _aVietnamese - English dictionary
250 _aTái bản lần thứ X
260 _aHà Nội
_bVăn hóa Thông tin
_c2000
300 _a1994tr.
_c27cm.
500 _aCuốn từ điển sưu tầm, bổ sung những từ thông dụng của tiếng Việt được dịch qua tiếng Anh. Cuốn sách này sắp xếp từ A - Y thuận lợi cho đọc giả tra cứu.
650 4 _aTừ điển Việt - Anh
653 _aTừ điển Việt - Anh
653 _aTiếng Việt
653 _aVietnamese - English Dictionary
910 _aLệ Huyên
942 _cKHAC
999 _c3680
_d3680