000 | 01161nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003692 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511145750.0 | ||
008 | 121227s2001 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a34(V).335 | ||
082 | 1 | 4 |
_a343.03 _bV |
110 | 1 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính - sự nghiệp. _cBộ Tài chính _nTập 5 |
260 |
_aHà Nội _bTài chính _c2001 |
||
300 |
_a450tr. _c27cm. |
||
520 | _aBao gồm các văn bản pháp luật của Chính phủ, Bộ Tài chính,... về quản lý tài chính trong các cơ quan hành chính sự nghiệp. | ||
650 | 4 |
_aTài chính công _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aCơ quan hành chính sự nghiệp _xVấn đề tài chính _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
|
653 | _aQuản lý tài chính | ||
653 | _aCơ quan hành chính sự nghiệp | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aLuật | ||
910 | _aLệ Huyên | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3692 _d3692 |