000 | 00952nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003729 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511180051.0 | ||
008 | 130111s1995 ||||||viesd | ||
020 | _c26.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a343 _bP |
|
110 | _aViệt Nam(CHXHCN) | ||
245 | 0 | _aPháp luật về chuyển giao công nghệ và đầu tư | |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c1995 |
||
300 |
_a415tr. _c19cm. |
||
520 | _aTài liệu gồm hai phần chính: Phần 1. Hệ thống hóa các văn bản về chuyển giao công nghệ. Phần 2. Hệ thống hóa một số văn bản về đầu tư có liên quan trực tiếp đến chuyển giao công nghệ | ||
650 | 4 |
_aChuyển giao công nghệ _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aĐầu tư _zViệt Nam |
|
653 | _aChuyển giao công nghệ | ||
653 | _aĐầu tư | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3729 _d3729 |