000 00949nam a2200277Ia 4500
001 00003732
003 OSt
005 20180511180054.0
008 130114s1994 ||||||viesd
020 _c6.000đ
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a343.054
_bL
110 _aViệt Nam(CHXHCN)
245 0 _aLuật thuế sử dụng đất nông nghiệp và hướng dẫn thi hành
260 _aHà Nội
_bChính trị Quốc gia
_c1994
300 _a110tr.
_c19cm.
520 _aTài liệu là hệ thống các nghị định, lệnh, luật, thông tư liên quan đến thuế sử dụng đất nông nghiệp, phân hạng tính thuế sử dụng đất nông nghiệp.
650 4 _aLuật đất đai
653 _aThuế đất nông nghiệp
653 _aLuật đất đai
653 _aPhân hạng đất
653 _aSử dụng đất
910 _aNguyễn Thị Như
942 _cKHAC
999 _c3732
_d3732