000 | 01183nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003754 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511180117.0 | ||
008 | 130130s1993 ||||||viesd | ||
020 | _c5.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a343.076 _bP |
|
110 | _aViệt Nam(CHXHCN) | ||
245 | 0 |
_aPháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật _bCác điều ước quốc tế có liên quan |
|
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c1993 |
||
300 |
_a112tr. _c19cm. |
||
520 | _aCuốn sách đề cập đến lệnh và pháp lệnh về bảo vệ và kiểm dịch thực vật; Các điều ước quốc tế về bảo vệ và kiểm dịch thực vật; Điều lệ quốc tế hướng dẫn việc phân phối và sử dụng thuốc trừ dịch hại; Pháp luật của một số nước về bảo vệ và kiểm dịch thực vật. | ||
650 | 4 |
_aBảo vệ thực vật _xPháp lệnh _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aKiểm dịch thực vật _xPháp lệnh _zViệt Nam |
|
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
653 | _aKiểm dịch thực vật | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3754 _d3754 |