000 | 01032nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003883 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511180515.0 | ||
008 | 130319s2004 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a315.974 9 _bN |
|
245 | 0 | _aNiên giám thống kê 2003 | |
246 | _aStatistical Year Book 2003 | ||
260 |
_aHuế _bIn thống kê và sản xuất bao bì _c2004 |
||
300 |
_a286tr. _c25cm. |
||
520 | _aNiên giám Thống kê là ấn phẩm được Cục Thống kê Thừa Thiên Huế biên soạn hàng năm, phản ánh một cách khái quát thực trạng kinh tế - xã hội của địa phương, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu của các cấp, các ngành. | ||
650 | 4 |
_aThống kê _vSách _xNiên giám _zThừa Thiên Huế (Việt Nam) |
|
653 | _aDân số | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aKhí tượng thủy văn | ||
653 | _aLao động | ||
910 | _aLê Thị Lệ Huyên | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c3883 _d3883 |