000 00989nam a2200289Ia 4500
001 00003920
003 OSt
005 20191031105921.0
008 130322s1997 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 4 _a634.956
_bQ
110 _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
245 0 0 _aQuy phạm kỹ thuật trồng rừng Pơ Mu và làm giàu rừng bằng Pơ Mu (QPN 17 - 94).
_bFokienia hodginsii.
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1997
300 _a20tr.
_c19cm.
500 _aĐẩu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
520 3 _aQuy phạm kỹ thuật trồng và chăm sóc rừng Pơ Mu.
650 4 _aLâm nghiệp
653 _aQuy phạm kỹ thuật
653 _aTrồng rừng Pơ Mu
653 _aLâm nghiệp
653 _aPơ Mu
710 1 _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
910 0 _aHoàng Thị Nhàn_K34
942 _cSách in
999 _c3920
_d3920