000 | 01003nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003922 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105921.0 | ||
008 | 130322s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a634.956 _bQ |
110 | _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuy phạm kỹ thuật trồng thông nhựa _cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1996 |
||
300 |
_a36tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | ||
520 | 3 | _aQuy phạm điều kiện gây trồng, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây thông nhựa | |
650 | 4 | _aLâm nghiệp | |
653 | _aQuy phạm kỹ thuật | ||
653 | _aTrồng rừng | ||
653 | _aCây thông nhựa | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
710 | 1 | _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | |
910 | 0 | _aHoàng Thị Nhàn_K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3922 _d3922 |