000 | 01002nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003929 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105924.0 | ||
008 | 130322s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c2.500 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a634.956 _bQ |
110 | _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuy phạm kỹ thuật trồng quế. _cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a16tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. | ||
520 | 3 | _aQuy phạm về gây trồng,thu hái và bảo quản hạt giống cây quế. | |
650 | 4 | _aLâm nghiệp. | |
653 | _aQuy phạm kỹ thuật | ||
653 | _aTrồng rừng | ||
653 | _aCây quế | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
710 | 1 | _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. | |
910 | 0 | _aHoàng Thị Nhàn_K34. | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3929 _d3929 |