000 | 01019nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003931 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105925.0 | ||
008 | 130322s1997 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a634.956 _bQ |
110 | _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | ||
245 | 0 | 0 | _aQuy phạm kỹ thuật trồng, khai thác và tái sinh chồi bạch đàn trên đất phèn miền Tây Nam Bộ |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1997 |
||
300 |
_a20tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | ||
520 | 3 | _aQuy phạm kỹ thuật gây trồng,chọn giống,tạo cây con, trồng và chăm sóc bạch đàn | |
650 | 4 | _aLâm nghiệp | |
653 | _aTrồng rừng | ||
653 | _aKhai thác | ||
653 | _aCây bạch đàn | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
710 | 1 | _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | |
910 | 0 | _aHoàng Thị Nhàn_K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3931 _d3931 |