000 | 00979nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003935 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105928.0 | ||
008 | 130325s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c34.400đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a634.9 _bĐ |
100 | 0 | _aĐỗ, Đình Sâm | |
245 | 0 | 0 |
_aĐánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp Việt Nam _cĐỗ Đình Sâm, Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên) |
260 |
_aHà Nôi _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a188tr. _bMinh họa (hình ảnh) _c27cm. |
||
520 | 3 | _aĐánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp vùng đồi núi, trên đất cát biển, đất ngập mặn Đồng Bằng Sông Cửu Long. | |
650 | 4 |
_aLâm nghiệp. _vGiáo trình. |
|
653 | _aĐánh giá tiềm năng | ||
653 | _aĐất lâm nghiêp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 0 | _aNguyễn, Ngọc Bình | |
910 | 0 | _aHoàng Thị Nhàn_K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3935 _d3935 |