000 | 00921nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00003944 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105933.0 | ||
008 | 130325s1988 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a634.9 _bV |
100 | 0 | _aMa, Chương Thọ | |
245 | 0 | 0 |
_aVận chuyển gỗ bằng đường thủy _bGiáo trình đại học lâm nghiệp _cMa Chương Thọ, Hoàng Quyền |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1988 |
||
300 |
_a169tr. _c27cm. |
||
520 | 3 | _aNghiên cứu việc cải tạo sông ngòi và các công trình đường thủy cũng như công nghệ và kỹ thuật vận chuyển gỗ bằng đường thủy | |
650 | 4 |
_aLâm nghiệp _vGiáo trình |
|
653 | _aVận chuyển gỗ | ||
653 | _aĐường thủy | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
700 | 0 | _aHoàng, Quyền | |
910 | 0 | _aHoàng Thị Nhàn_K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c3944 _d3944 |