| 000 | 01107nam a2200337Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 00000402 | ||
| 003 | OSt | ||
| 005 | 20191031102857.0 | ||
| 008 | 110427s2006 ||||||viesd | ||
| 020 | _c14.000đ | ||
| 040 | _cLIC | ||
| 041 | _avie | ||
| 044 | _avn | ||
| 080 | _a630.6 | ||
| 082 | 1 |
_a660.6 _bT |
|
| 100 | 1 | _aChu, Thị Thơm | |
| 245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu về chế phẩm vi sinh vật dùng trong nông nghiệp _cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
| 260 |
_aHà Nội _bLao động _c2006 |
||
| 300 |
_a139tr. _c19cm. |
||
| 490 | 0 | _aTủ sách khuyến nông phục vụ người lao động | |
| 504 | _aTài liệu tham khảo: Tr.134 - 138 | ||
| 520 | _aVi sinh vật và chế phẩm vi sinh vật. Các dạng chế phẩm vi sinh vật dùng trong nông nghiệp và cách sử dụng nó. | ||
| 650 | 4 | _aVi sinh vật | |
| 650 | 4 |
_aNông nghiệp _xSử dụng chế phẩm |
|
| 653 | _aNông nghiệp | ||
| 653 | _aVi sinh vật | ||
| 700 | 1 | _aPhan, Thị Lài | |
| 700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tó | |
| 916 | _a2006 | ||
| 942 | _cSách in | ||
| 999 |
_c402 _d402 |
||