000 | 00783nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004063 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110016.0 | ||
008 | 130328s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a526.3 _bS |
100 | 0 | _aBùi, Đức Tiến | |
245 | 0 | 0 |
_aSai số đo đạc _cBùi Đức Tiến _nTập 2a |
260 |
_a[Hà Nội] _bNông nghiệp _c1979 |
||
300 |
_a430tr. _c19cm. |
||
520 | 3 | _aTài liệu gồm phần 3:đánh giá độ chính xác. Có 7 chương nói lên sai số đo góc, sai số đo khoảng cách,độ chính xác trong đo đường chuyền | |
650 | 4 | _aĐất | |
653 | _aSai số | ||
653 | _aĐo dạc | ||
653 | _aĐất | ||
910 | 0 | _aHoàng Thị Nhàn_K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4063 _d4063 |