000 | 01234nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004086 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102218.0 | ||
008 | 130329s1992 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a631.21 _bB |
100 | 0 | _aSheng,T.C | |
245 | 0 | 0 |
_aBảo vệ đất trồng ở nông trại nhỏ miền nhiệt đới ẩm _cT.C.Sheng _nFAO tập san đất trồng 60 |
246 | 0 | 1 | _aSoil conservation for small farmers in the humid tropics |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1992 |
||
300 |
_a123tr. _c27cm. |
||
500 | _aDầu trang nhan đề:Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc | ||
520 | 3 | _aTập san đất trồng này là tài liệu tham khảo cho những người làm công tác qui hoạch và những cán bộ kĩ thuật đang làm việc với các tiểu nông ở miền nhiệt đới ẩm và những ái đang tìm kiếm hướng giải quyết khắc phục nạn sói mòn đất. | |
650 | 4 |
_aTập san đất trồng _vTập san |
|
653 | _aBảo vệ đất trồng | ||
653 | _aTập san đất trồng | ||
700 | 0 | _aNguyễn,Uyên ; Phạm,Hà | |
910 | 0 | _aNguyễn Thị Diễm-k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4086 _d4086 |