000 | 01060nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000409 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104035.0 | ||
008 | 110427s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c14.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a632.52 | ||
082 | 1 |
_a632.5 _bK |
|
100 | 1 | _aChu, Thị Thơm | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật phòng trừ cỏ dại _cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
260 |
_aHà Nội _bLao động _c2006 |
||
300 |
_a135tr. _c19cm. |
||
490 | 0 | _aTủ sách khuyến nông phục vụ người lao động | |
504 | _aTài liệu tham khảo: Tr.130 - 134 | ||
520 | _aNội dung cuốn sách gồm 3 phần: Khái quát về cỏ dại. Các biện pháp phòng trừ cỏ dại. Cách trừ cỏ cho một số loại cây trồng. | ||
650 | 4 |
_aCỏ dại _xKỹ thuật phòng trừ |
|
653 |
_aKỹ thuật phòng trừ _aCỏ dại |
||
700 | 1 | _aPhan, Thị Lài | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tó | |
916 | _a2006 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c409 _d409 |