000 | 01245nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004105 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103033.0 | ||
008 | 130329s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a631.43 _bĐ |
100 | 0 | _aPhạm, Năng Vũ | |
245 | 0 | 0 |
_aĐịa vật lý thăm dò _bThăm dò điện _cPhạm Năng Vũ ...[và những người khác] _nTập I |
260 |
_aHà Nội _bĐại học và trung học chuyên nghiệp _c1979 |
||
300 |
_a292tr. _bsơ đồ _c22cm. |
||
520 | 3 | _aTrình bày các cơ sở vật lý - toán và cơ sở địa chất của các phương pháp địa vật lý. Giới thiệu nguyên lý hoạt động của các máy móc thiết bị địa vật lý, chỉ dẫn các phương pháp đo dạc tiến hành trong địa vật lý. Trình bày các phương pháp xử lý và giải thích địa chất các số liệu địa vật lý | |
650 | 4 | _aĐại vật lý | |
653 | _aĐịa vật | ||
653 | _aThăm dò | ||
653 | _aĐiện | ||
700 | 0 | _aLâm, Quang Thiệp | |
700 | 0 | _aTôn, Tích Ái | |
700 | 0 | _aNguyễn, San | |
700 | 0 | _aTrần, Nho Lâm | |
910 | 0 | _aTrần Thị Hương -K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4105 _d4105 |