000 | 00711nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004127 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102221.0 | ||
008 | 130401s1966 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a631.42 _bK |
245 | 0 | 0 | _aKinh nghiệm cải tạo đất bạc màu |
260 |
_aHà Nội _c1966 |
||
300 |
_a48tr. _c17cm. |
||
520 | 3 | _aTài liệu gồm: Tình hình đất bạc màu; Kinh nghiệm thâm canh, cải tạo; những bài học kinh nghiệm. | |
650 | 4 | _aCải tạo đất bạc màu | |
653 | _aKinh nghiệm | ||
653 | _aCải tạo đất | ||
653 | _aĐất bạc màu | ||
910 | 0 | _aHồ Hương K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4127 _d4127 |