000 | 00892nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004230 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104656.0 | ||
008 | 130404s1981 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a598.159 7 _bC |
100 | 0 | _aVõ, Quý | |
245 | 0 | 0 |
_aChim Việt Nam _bHình thái và phần loại _cVõ Quý _nTập 1 |
250 | _a647tr. | ||
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và Kỹ thuật _c1981 |
||
300 |
_a1975 _bMinh họa: Hình ảnh _c24cm. _e23cm. |
||
520 | 3 | _a" Chim Việt Nam" gồm các bảng định loại các bộ, họ, giống và loài chim Việt Nam.. Tập 1, mô tả 19 bộ chim Việt Nam ( trừ bộ Sẻ ) bao gồm 415loaif và phân loài | |
650 | 4 |
_aViệt Nam _xChim |
|
653 | _aChim | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aChim Việt Nam | ||
910 | 0 | _aHồ Hương K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4230 _d4230 |