000 | 00964nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004364 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110752.0 | ||
008 | 130408s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c19.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_a636.6 _bN |
100 | 0 | _aViệt Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười nuôi chim thắc mắc biết hỏi ai _cViệt Chương |
260 |
_bMỹ thuật _c1999 |
||
300 |
_a190tr. _bMinh họa (hình ảnh) _c21cm. |
||
520 | _aTài liệu giới thiệu về kỹ thuật nuôi Chích Chòe than, Chích Chòe lửa, chim Vành Khuyên, chim Bồ Câu, chim Thanh Tước, chim Sơn Ca, chim Yến phụng, chim Chóp Mào, chim Cu Gáy, Khước Bách Thanh, chim Nhồng, chim Sáo, chim Họa Mi, chim Cà Cưỡng, Chom Két. | ||
650 | 4 | _aChăn nuôi | |
653 | _aNuôi chim | ||
653 | _aChim | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
910 | 0 | _aHoàng Thị Nhàn_K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4364 _d4364 |