000 01212nam a2200301Ia 4500
001 00004446
003 OSt
005 20191031110823.0
008 130411s1989 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 4 _a636.089
_bS
110 _aTổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO)
245 0 0 _aSổ tay cán bộ thú y cơ sở
_cTổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO)
246 0 1 _aManual for animal health auxiliary personnel
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1989
300 _a295tr.
_bMinh họa
_c19cm.
520 3 _aCung cấp cho cán bộ thú y cơ sở trong các nước đang phát triển nhất là những nước vùng nhiệt đới các bài khóa về thú y và các chủ đề có liên quan với cách dùng từ đơn giản và minh họa tốt
650 4 _aThú y
653 _aSổ tay
653 _aThú y
653 _aCán bộ thú y
653 _aCơ sở
700 0 _aDương, Công Thuận
_eNgười dịch
710 1 _aTổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO)
910 0 _aHoàng Thị Nhàn_K34
942 _cSách in
999 _c4446
_d4446