000 | 00768nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004461 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110831.0 | ||
008 | 130411s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a636.089 _bC |
245 | 0 | 0 | _aChuẩn đoán huyết thanh bệnh gia súc bệnh chung và bảo hành thiết bị thí nghiệm |
260 |
_aHà Nội _bNXB Hà Nội _c1995 |
||
300 |
_a53tr. _c27cm. |
||
520 | 3 | _aChuẩn đoán bệnh huyết thanh gia súc và ột số thiết bị thí nghiệm | |
650 | 4 | _aThú y | |
653 | _aChuẩn đoán huyết thanh | ||
653 | _aBệnh gia súc | ||
653 | _aBảo hành thiết bị thí nghiệm | ||
910 | 0 | _aTrần Thị Thu Hiền k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4461 _d4461 |