000 | 00914nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004539 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110853.0 | ||
008 | 130417s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a621.3 _bL |
245 | 0 | 0 |
_aLắp đặt thiết bị điện _bTài liệu tham khảo |
260 |
_aHà Nội _bCông nhân kỹ thuật _c1979 |
||
300 |
_a351tr. _bHình vẽ _c27cm. |
||
520 | 3 | _aKiến thức cơ bản về điện. Máy điện áp, điện quay. Thiết bị khống chế và khởi động. Dụng cụ đo điện, bảo vệ rơle. Nguồn điện một chiều và thiết bị phân cấp điện, chiếu sáng, hệ thống nối đất và chống sét, an toàn về điện | |
650 | 4 | _aĐiện | |
653 | _aĐiện | ||
653 | _aLắp đặt | ||
653 | _aThiết bị | ||
910 | 0 | _aTrần Hương -k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4539 _d4539 |