000 | 01022nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004552 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110856.0 | ||
008 | 130418s1976 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a629.23 _bC |
100 | 0 | _aĐinh, Văn Khôi | |
245 | 0 | 0 |
_aCấu tạo máy kéo _cĐinh Văn Khôi |
260 |
_aHà Nội _bCông nhân kỹ thuật _c1976 |
||
300 |
_a463tr _bMinh họa hình ảnh _c27cm. |
||
520 | 3 | _aCuốn sách nói đến nguyên lý làm việc, cấu tạo và hoạt động của hệ thống, các bộ phận trong máy kéo, từ động cơ đến bộ phận truyền lực, hệ thống lái, hệ thống điện..... Nội dung có nói kĩ về các loại máy kéo thường dùng nhất ở Việt Nam | |
650 | 4 |
_aCơ khí công nghệ _vGiáo khoa |
|
653 | _aMáy kéo | ||
653 | _aCông nghệ máy | ||
653 | _aCơ khí | ||
700 | 0 |
_aĐỗ, Văn Trình _eLê, Văn Thư |
|
910 | 0 | _ahòa k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4552 _d4552 |