000 | 01400nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000456 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091328.0 | ||
008 | 110427s2007 ||||||viesd | ||
020 | _c30500 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a664.7 _bC |
|
100 | 1 | _aTrần Như Khuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình công nghệ bảo quản và chế biến lương thực _cTrần Như Khuyên, Hoàng Xuân Anh |
246 | 0 | 3 | _aCông nghệ bảo quản và chế biến lương thực |
260 |
_aHà Nội _bNxb.Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a223tr. _c24cm. |
||
520 | _aNguyên liệu lương thực. Các quá trình biến đổi gây hư hỏng lương thực. Các phương pháp bảo quản lương thực. Kỹ thuật bảo quản một số lương thực. Kỹ thuật sản xuất gạo. Kỹ thuật sản xuất tinh bột và tinh bột biến tính. Kỹ thuật sản xuất bánh mì, mì sợi và bún khô | ||
521 | _aDùng trong các trường THCN | ||
650 | 4 | _aCông nghệ sau thu hoạch | |
650 | 4 |
_aLương thực _xChế biến |
|
650 | 4 |
_aLương thực _xBảo quản |
|
653 | _aChế biến lương thực | ||
653 | _aLương thực | ||
653 | _aCông nghệ sau thu hoạch | ||
653 | _aBảo quản lương thực | ||
700 | 1 | _aHoàng, Xuân Anh | |
916 | _a2009 | ||
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c456 _d456 |