000 | 00845nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004571 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110903.0 | ||
008 | 130418s1962 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a621.8 _bĐ |
100 | 0 | _aLý, Văn Ngiêu | |
245 | 0 | 0 |
_aĐặt máy _cLý Văn Ngiêu _nTập 1 |
260 |
_aHà Nội _bCông nghiệp _c1962 |
||
300 |
_a151tr. _bMinh họa hình ảnh _c19cm. |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu những nguyên lý cơ bản về đặt máy, đặt điểm nội dung và yêu cầu chung trong quá trình đặt máy và ảnh hưởng của nó đối với bố trí công nghệ | |
650 | 4 |
_aCơ khí công nghệ _vGiáo khoa |
|
653 | _aMáy | ||
653 | _aThiết bị máy | ||
700 | 0 | _aLưu, Huy Khánh | |
910 | 0 | _ahoa k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4571 _d4571 |