000 | 01312nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000458 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091328.0 | ||
008 | 110427s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c20500 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a621.8 _bS |
|
100 | 1 | _aVũ Thị Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình sửa chữa máy công cụ _cVũ Thị Hạnh |
246 | 0 | 3 | _aSửa chữa máy công cụ |
260 |
_a[knxb] _bNxb.Hà Nội _c2006 |
||
300 |
_a151tr. _c24cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội | ||
520 | _aLắp ráp chi tiết-cơ cấu máy. Mài mòn chi tiết máy và phương pháp phục hồi chi tiết khi bị mòn. Sửa chữa chi tiết máy-cơ cấu máy.Sửa chữa máy điển hình.Công tác kỹ thuật sửa chữa máy. Tổ chức quản lý công tác sửa chữa máy | ||
521 | _aDùng trong các trường THCN | ||
650 | 4 |
_aMáy công cụ _vGiáo trình _xKỹ thuật sứa chữa |
|
650 | 4 |
_aMáy công cụ _xTổ chức quản lý |
|
650 | 4 | _aKỹ thuật cơ khí | |
653 | _aKỹ thuật sứa chữa | ||
653 | _aMáy công cụ | ||
653 | _aTổ chức quản lý | ||
653 | _aGiáo trình | ||
916 | _a2009 | ||
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c458 _d458 |