000 | 00913nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004586 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110906.0 | ||
008 | 130422s1978 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a629.28 _bS |
110 | _aBộ giao thông vận tải | ||
245 | 0 | 0 |
_aSửa chữa ô tô _cBộ giao thông vận tải |
260 |
_aHà Nội _bCông nhân kỹ thuật _c1978 |
||
300 |
_a377tr. _bHình vẽ _c19cm. |
||
520 | 3 | _aTrình bày công nghệ sửa chữa các chi tiết bị mài mòn, sửa chữa động cơ, sửa chữa thiết bị điện. Cách lắp ráp động cơ, lắp trở về trên giá xe. Kiểm tra phát động và xử lý hỏng hóc | |
650 | 4 |
_aKỹ thuật máy móc _vGiáo trình |
|
653 | _aÔ tô | ||
653 | _aSửa chữa | ||
653 | _aGiáo trình | ||
910 | 0 | _aTrần Hương -k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4586 _d4586 |