000 00913nam a2200253Ia 4500
001 00004586
003 OSt
005 20191031110906.0
008 130422s1978 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 4 _a629.28
_bS
110 _aBộ giao thông vận tải
245 0 0 _aSửa chữa ô tô
_cBộ giao thông vận tải
260 _aHà Nội
_bCông nhân kỹ thuật
_c1978
300 _a377tr.
_bHình vẽ
_c19cm.
520 3 _aTrình bày công nghệ sửa chữa các chi tiết bị mài mòn, sửa chữa động cơ, sửa chữa thiết bị điện. Cách lắp ráp động cơ, lắp trở về trên giá xe. Kiểm tra phát động và xử lý hỏng hóc
650 4 _aKỹ thuật máy móc
_vGiáo trình
653 _aÔ tô
653 _aSửa chữa
653 _aGiáo trình
910 0 _aTrần Hương -k34
942 _cSách in
999 _c4586
_d4586