000 | 00909nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004597 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110909.0 | ||
008 | 130422s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a621.8 _bM |
245 | 0 | 0 | _aMáy kéo T.100M |
260 |
_aHà Nội _bCông nhân kỹ thuật _c1979 |
||
300 |
_a245tr. _bHình vẽ, minh họa _c19cm. |
||
500 | _aDịch theo phiên bản tiếng Nga | ||
520 | 3 | _aKiến thức cơ bản để điều khiển máy kéo, bôi trơn cho máy kéo, điều chỉnh, tháo lắp, phát hiện hư hỏng và cách khắc phục sửa chữa. Hướng dẫn chăm sóc hệ thống thuỷ lực. Một số khái niệm cơ bản về máy kéo làm đồng lầy | |
650 | 4 | _aCơ khí công nghệ | |
653 | _aMáy kéo | ||
653 | _aSử dụng | ||
910 | 0 | _aTrần Hương-k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4597 _d4597 |