000 | 00947nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004603 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110911.0 | ||
008 | 130422s1970 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a620.37 _bK |
100 | 0 | _aKOLEXNIK . N .V | |
245 | 0 | 0 |
_aKhử rung cho máy _cV. N. KOLEXNIK |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1970 |
||
300 |
_a275tr. _bMinh họa hình ảnh _c19cm. |
||
520 | 3 | _aLý thuyết dao động tuyến tính.Giới thiệu những nguyên lý của các máy đo dao động.Trên cơ sở đó cán bộ kỹ thuật có thể thiết kế các máy đo dao động đơn giản, dễ sử dụng | |
650 | 4 |
_aCơ khí công nghệ _vGiáo khoa |
|
653 | _aMáy | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aCông nghệ máy | ||
700 | 0 |
_aNguyễn, Thành Bang _eNguyễn, Cao Mệnh _iPhạm, Tỏa |
|
910 | 0 | _ahòa k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4603 _d4603 |