000 | 01509nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000461 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091329.0 | ||
008 | 110427s2007 ||||||viesd | ||
020 | _c13000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a420 _bT |
|
100 | 1 | _aTrần Lan Phương | |
245 | 1 | 0 |
_6English for engineering _aGiáo trình tiếng anh chuyên ngành sửa chữa khai thác thiết bị _cTrần Lan Phương |
246 | 0 | 1 | _aEnglish for engineering |
260 |
_aHà Nội _bNxb. Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a95tr. _c24cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội | ||
520 | _aGiáo trình này dành cho học sinh đã nắm được kiến thức cơ bản của tiếng anh giao tiếp và đã thực tập cơ bản, đã có một khái niệm rỏ ràng về nghề nghiệp của mình, nội dung bao gồm: Ôn tập nâng cao phần ngữ pháp, bổ sung lượng từ vựng cần thiết vè nghề cơ khí. Nội dung bài khóa đề cập đến kỹ thuật cơ sở như vật liệu, chi tiết máy, gọt, dụng cụ đo lường và máy cắt kim loại, an toàn lao động. | ||
521 | _aSách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | ||
650 | 4 |
_aAnh ngữ _vgiáo trình _xAnh ngữ chuyên ngành cơ khí |
|
653 | _aAnh ngữ chuyên ngành cơ khí | ||
653 | _aAnh ngữ | ||
653 | _agiáo trình | ||
916 | _a2009 | ||
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c461 _d461 |