000 | 00894nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004610 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103048.0 | ||
008 | 130422s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a671.5 _bH |
100 | 0 | _aXÔCOOLOP. I .I | |
245 | 0 | 0 |
_aHàn khí và cắt kim loại _cI . I . XÔCOOLOP. |
260 |
_aHà Nội _bCông nhân kỹ thuật _c1984 |
||
300 |
_a382tr _bMinh họa hình ảnh _c19cm. |
||
520 | 3 | _aNội dung sách nói về thiết bị và công nghệ cắt kim loại, có các bảng số liệu tra cứu giúp cho người học có thể thực hành được tốt | |
650 | 4 |
_aCơ khí công nghệ _vGiáo khoa |
|
653 | _aKim loại | ||
653 | _aGia công | ||
653 | _aHàn kim loại | ||
700 | 0 |
_aPhạm, Văn Nhuận _eNguyễn, Văn Nhiên |
|
910 | 0 | _ahòa k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4610 _d4610 |