000 | 00818nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004622 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031110919.0 | ||
008 | 130422s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a627 _bN |
100 | 0 | _aVũ, Duy Quang | |
245 | 0 | 0 |
_aNgành từ thủy động _cVũ Duy Quang |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học kỹ thuật _c1979 |
||
300 |
_a86tr. _bMinh họa hình ảnh _c19cm. |
||
520 | 3 | _aTừ thủy động là khoa học nghiên cứu chuyển động của chất lỏng dẫn điện như thủy ngân, kim loại nóng chảy, chất khí bị ion hóa.. trong điện từ trường | |
650 | 4 |
_aCơ khí công nghệ _vGiáo khoa |
|
653 | _aThủy động | ||
653 | _aCơ học | ||
910 | 0 | _ahòa k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4622 _d4622 |