000 | 00940nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004713 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102242.0 | ||
008 | 130425s1973 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a631.3 _bS |
100 | 0 | _aĐào, Văn Khang | |
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay vận hành một số máy nông nghiệp tĩnh tại _cĐào Văn Khang |
260 |
_aHà Nội _bNông thôn _c1973 |
||
300 |
_a96tr. _bMinh họa: Hình vẽ _c28cm. |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu một số máy nông nghiệp: máy đập lúa, máy làm sạch, máy nghiền thức ăn gia súc, máy thái rau, máy xay sát gạo, máy bơm nước. Một số vấn đề về xây lắp, đặt, vận hành máy | |
650 | 4 |
_aMáy Nông nghiệp tĩnh tại _xVận hành |
|
653 | _aVận hành | ||
653 | _aMáy nông nghiệp | ||
653 | _aSổ tay | ||
910 | 0 | _aHồ Hương K34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4713 _d4713 |