000 | 00842nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000475 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095837.0 | ||
008 | 110427s2005 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a34(V):636.041 | ||
082 |
_a354.56 _bC |
||
110 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Nông nghiệp | |
245 | 1 | 0 | _aCác văn bản mới quản lý nhà nước về thức ăn chăn nuôi |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a196tr. _c21cm. |
||
520 | _aNội dung cuốn sách gồm những văn bản pháp luật về quản lý thức ăn chăn nuôi đang được thi hành. | ||
650 | 4 |
_aThức ăn chăn nuôi _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
653 | _aLuật | ||
916 | _a2006 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c475 _d475 |