000 | 01080nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004751 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102250.0 | ||
008 | 130426s1965 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a631.3 _bM |
100 | 0 | _aĐào, Văn Tranh | |
245 | 0 | 0 |
_aMột số nông cụ cải tiến mới _cĐào Văn Tranh. Nguyễn Đức Châu |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1965 |
||
300 |
_a39cm. _bMinh họa hình vẽ _c19cm. |
||
520 | 3 | _aCấu tạo, nguyên tắc làm việc của máy, phương pháp sử dụng của một số nông cụ cải tiến mới như: máy gieo Cy-24 cải tiến thành máy gieo hạt, cầy xới, vun lạc, thu hoạch lạc, máy bóc lạc, bừa cỏ chè cà phê, dụng cụ cạo gai, máy vun vồng khoai lang, kẹp nhổ sắn | |
650 | 4 |
_aCơ khí công nghệ _vGiáo khoa |
|
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aKỹ thuật cải tiến nông cụ | ||
653 | _aNông cụ mới | ||
700 | 0 | _aNguyễn, Đức Châu | |
910 | 0 | _aHòa | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4751 _d4751 |