000 | 01017nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004757 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103058.0 | ||
008 | 130426s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a665.776 _bC |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Khải | |
245 | 0 |
_aCông nghệ khí sinh học _bHướng dẫn xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, sử dụng toàn diện khí sinh học và bã thải _cNguyễn Quang Khải |
|
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1995 |
||
300 |
_a87tr. _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về công nghệ khí sinh học, xây dựng thiết bị khí sinh học, vận hành và bảo dưỡng thiết bị khí sinh học, sử dụng khí sinh học và bã thải khí sinh học. | ||
650 | 4 | _aCông nghệ khí sinh học | |
653 | _aBioga | ||
653 | _aKhí sinh học | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aBã thải | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4757 _d4757 |