000 | 00753nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004775 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111001.0 | ||
008 | 130426s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a621.8 _bH |
100 | 0 | _aNguyễn, Văn Chiêm | |
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn sử dụng máy dò cá _cNguyễn Văn Chiêm |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1979 |
||
300 |
_a80tr. _bMinh họa (hình vẽ) _c19cm. |
||
520 | 3 | _aTài liệu giới thiệu máy đo sâu dò cá loại Fg11/200 và cách đọc tín hiệu trên giấy ghi. | |
650 | 4 | _aKĩ thuật máy | |
653 | _aHướng dẫn | ||
653 | _aMáy dò cá | ||
910 | 0 | _aNguyễn Thị Diễm_k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4775 _d4775 |