000 | 00900nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004779 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103100.0 | ||
008 | 130426s1962 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a671.5 _bS |
100 | 0 | _aRu Ba Cốp, B. B | |
245 | 0 | 0 |
_aSách học hàn xì _cB. B. Ru ba cốp _nTập 1 |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1962 |
||
300 |
_a118tr. _bMinh họa hình vẽ _c19cm. |
||
490 | _aTủ sách kỹ thuật | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu về tính chất cơ bản của kim loại và hợp kim, giới thiệu về công nghệ hàn và những thiết bị ứng dụng khi hàn và cắt bằng chất khí | |
650 | 4 |
_aCơ khí công nghệ _vGiáo khoa |
|
653 | _aHàn | ||
653 | _aLuyện kim | ||
653 | _aCơ khí | ||
700 | 0 | _aNgô, Văn Quế | |
910 | 0 | _ahòa k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4779 _d4779 |