000 | 01003nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004812 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111013.0 | ||
008 | 130502s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a621.2 _bS |
100 | 0 | _aKixelep, P.G | |
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay tính toán thủy lực _cP.G.Kixelep,...(và những người khác) |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1984 |
||
300 |
_a249tr. _bMinh họa (bản đồ) _c27cm. |
||
520 | 3 | _aSách phục vụ cho các kỹ sư, kĩ thuật viên,sinh viên và các cán bộ công tác trong lĩnh vực xây dựng các công trình kĩ thuật thủy lợi. | |
650 | 4 |
_aCông nghệ thủy lực _vcẩm nang |
|
653 | _aThủy lực | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aTính toán | ||
700 | 0 | _aAnsun, A.D | |
700 | 0 | _aDanhinsenko, N.V | |
700 | 0 |
_aLưu, Công Đào _eDịch |
|
700 | 0 |
_aNguyễn, Tài _eDịch |
|
910 | 0 | _aNguyễn Thi Diễm_k34 | |
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4812 _d4812 |