000 | 00944nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004878 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102258.0 | ||
008 | 130530s1980 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.3 _bĐ |
|
110 | _aBộ xây dựng | ||
245 | 0 |
_aĐịnh mức lao động trong sản xuất vật liệu xây dựng _bSản uất đá cát sỏi vôi _cBộ xây dựng _nTập I |
|
260 |
_aHà Nội _bXây dựng _c1980 |
||
300 |
_a62tr. _c19cm. |
||
520 | _aGồm 6 chương, mỗ chương đều cso nhiều tiết và bảng định mức cho từng loại công việc: mỗi ô trong bảng là một trị số định mức và đơn giá nhân công. | ||
650 | 4 | _aCông nghệ | |
653 | _aVật liệu xây dựng | ||
653 | _aĐá | ||
653 | _aCát | ||
653 | _aSỏi | ||
653 | _aVôi | ||
910 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4878 _d4878 |