000 | 00928nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004887 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104703.0 | ||
008 | 130530s1978 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a621.390 28 _bC |
|
110 | _aBộ lao động - Bộ điện và than | ||
245 | 0 |
_aChương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện _cBộ lao động - Bộ điện và than _nTập I |
|
260 |
_aHà Nội _bCông nhân kỹ thuật _c1978 |
||
300 |
_a270tr. _c19cm. |
||
520 | _aGồm 11 chương trình chung cho các nghề, 4 chương trình kỹ thuật cơ sở nhóm nghề điện, 10 chương trình kỹ thuật cơ sở nhóm nghề không điện. | ||
650 | 4 | _aCông nghệ | |
653 | _aĐào tạo | ||
653 | _aCông nhân kỹ thuật | ||
653 | _aNgành điện | ||
910 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4887 _d4887 |