000 | 01281nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004890 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102259.0 | ||
008 | 130530s1964 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.3 _bT |
|
100 | 1 | _aTơ-ru-bơ-ni-cốp, G.I | |
245 | 0 |
_aThực tập về động cơ ô - tô máy kéo _bVụ Đại học Bộ Nông nghiệp Liên xô duyệt làm sách giáo khoa cho các Trường và các Khoa cơ khí hóa và điện khí hóa Nông nghiệp _cG.I.Tơ-ru-bơ-ni-cốp |
|
250 | _aXuất bản lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội _bTrường Đại học Nông nghiệp _c1964 |
||
300 |
_a140tr. _c27cm. |
||
490 | _aTủ sách trường Đại học Nông nghiệp | ||
520 | _aGiới thiệu quá trình kiểm tra Các-buya-ra-tơ của động cơ máy kéo ôtô - máy gặt, điều chỉnh và khảo nghiệm bơm nhiên liệu và vòi phun của động cơ Đi-ê-den, một số bài tập trong phòng thí nghiệm về khảo nghiệm cơ máy kéo và ôtô. | ||
650 | 4 | _aÔ - tô | |
650 | 4 | _aMáy kéo | |
653 | _aĐộng cơ | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aÔ - tô | ||
653 | _aMáy kéo | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4890 _d4890 |