000 | 00753nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004901 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111042.0 | ||
008 | 130604s1996 ||||||viesd | ||
020 | _c13.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a526.9 _bT |
|
100 | 1 | _aPhạm, Văn Chuyên | |
245 | 0 |
_aTrắc địa trong xây dựng _cPhạm Văn Chuyên |
|
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a187tr. _c21cm. |
||
520 | _aTrắc địa cần thiết trong tất cả các giai đoạn khảo sát, thiết kế, thi công, sử dụng công trình. | ||
650 | 4 | _aXây dựng | |
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aXây dựng | ||
910 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4901 _d4901 |