000 | 00736nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004906 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102305.0 | ||
008 | 130604s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.303 _bT |
|
245 | 0 | _aTừ điển nhiên liệu - dầu - mỡ - chất thêm - chất lỏng chuyên dùng. | |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1984 |
||
300 |
_a538tr. _c26cm. |
||
520 | _aHệ thống thuật ngữ, khái niệm thống nhất trong ngành xăng dầu. | ||
650 | 4 |
_aCơ khí công nghệ _vTừ điển |
|
653 | _aChất thêm | ||
653 | _aNhiên liệu | ||
653 | _aChất lỏng | ||
910 | _aLệ Huyên | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4906 _d4906 |