000 00850nam a2200253Ia 4500
001 00004909
003 OSt
005 20191031111044.0
008 130604s1984 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a621.389
_bM
100 1 _aBrôtxki, M.A
245 0 _aMáy thu thanh và cách sửa chửa
_cM.A.Brôtxki
260 _aHà Nội
_bCông nhân kỹ thuật
_c1984
300 _a197tr.
_c24cm.
520 _aGiới thiệu các linh kiện và các bộ phận của máy thu, các linh kiện điện tử chân không và bán dẫn, các hồ sơ kỹ thuật, máy ghi âm, tìm hư hỏng trong máy thu thanh và sửa chữa.
650 4 _aMáy thu thanh
653 _aSửa chữa
653 _aMáy thu thanh
653 _aMáy ghi âm
653 _aKỹ thuật
942 _cSách in
999 _c4909
_d4909