000 | 01229nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00004951 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031111048.0 | ||
008 | 131004s2007 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a633.18 _bG |
|
245 | 0 | _aGiống lúa được công nhận 1984 - 2004 | |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2007 |
||
300 |
_a160tr. _bMinh học: Hình ảnh màu _c25cm. |
||
490 | _aĐầu trang tên sách có ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp (ASPS) - Hợp phần giống cây trồng | ||
520 | _aGiới thiệu một số giống lúa đã được bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn công nhận đưa vào sản xuất trong hơn 20 năm qua. Các đặc điểm, đặc tính, các giống lúa có năng suất cao, chất lượng tốt, khả năng chống chịu với sâu bệnh với điều kiện ngoại cảnh bất lợi ở nước ta. | ||
650 | 4 | _aGiống lúa | |
653 | _aGiống lúa | ||
653 | _aNăng suất | ||
653 | _aChống chịu sâu bệnh | ||
653 | _aChất lượng hạt | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c4951 _d4951 |